Từ điển Trần Văn Chánh
掱 - vát
【掱手】vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掱 - thủ
Kẻ móc túi. Thằng ăn cắp.